MEMBERSHIP RATES
CLUB MEMBERS PRICE TABLE / MEMBERSHIP RATES
![]() |
Giá bán, phí thường niên và phí chuyển nhượng đã bao gồm thuế GTGT và thuế tiêu thụ đặc biệt / |
Rates, Annual Fee, and Transfer Fee include VAT and Special Consumption Tax. | |
![]() |
Phí chuyển nhượng tính bằng 10% giá bán thẻ niêm yết tại thời điểm chuyển nhượng (áp dụng cho cả các trường hợp được tặng thẻ) / |
The Transfer Fee is equal to 10% of the membership rates listed at the time of transfer (applicable to Complimentary membership card). | |
![]() |
Quy định tính phí thường niên trong 1 số trường hợp đặc biệt như sau: – Hội viên chơi tối đa 3 lần/năm (Hội viên tạm vắng): phí thường niên tính bằng 1/5 mức phí thường niên theo quy định. – Hội viên chơi từ 4 đến 12 lần/năm (Hội viên hạn chế): phí thường niên tính bằng 1/2 mức phí thường niên theo quy định. – Hội viên không chơi trận nào/năm: phí thường niên là 2 triệu đồng./ |
Member’s annual fee imposed on some special cases as follows: – Playing 3 times/ year (Temporarily absent member): annual fee is equal to 1/5 of annual fee as prescribed. – Playing from 4 to 12 times/ year (Limited member): annual fee is equal to 1/2 of annual fee as prescribed. – Playing zero time/ year: annual fee is VND 2 million. |
CONTACT TO BUY MEMBERSHIP CARD